単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 95,762 99,215 95,130 109,395 88,951
Các khoản giảm trừ doanh thu 9,539 3,296 5,617 4,918 3,109
Doanh thu thuần 86,223 95,920 89,513 104,477 85,842
Giá vốn hàng bán 49,353 57,597 51,831 59,088 55,494
Lợi nhuận gộp 36,870 38,323 37,682 45,389 30,348
Doanh thu hoạt động tài chính 9,089 9,647 8,848 8,953 11,685
Chi phí tài chính 1,391 12 45 133 49
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,383 2 45 115 43
Chi phí bán hàng 7,118 8,412 8,280 11,287 8,377
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,987 16,523 13,221 17,172 13,096
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 24,463 23,023 24,984 25,750 20,511
Thu nhập khác 1,648 1,256 10 420 36
Chi phí khác 95 628 140 129 254
Lợi nhuận khác 1,553 628 -130 292 -218
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 26,016 23,650 24,854 26,041 20,293
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,323 3,251 3,501 5,670 3,450
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,021 170 -29 -315 804
Chi phí thuế TNDN 5,344 3,421 3,472 5,356 4,254
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 20,673 20,229 21,382 20,686 16,039
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 20,673 20,229 21,382 20,686 16,039
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)