I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
865,179
|
878,686
|
912,590
|
797,390
|
267,788
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-407,065
|
-516,191
|
-492,228
|
-608,944
|
-603,864
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
14,153
|
15,947
|
14,871
|
-10,281
|
-8,897
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
13,502
|
8,366
|
1,597
|
-5,148
|
-1,063
|
- Thu nhập khác
|
14,800
|
-9,190
|
1,661
|
2,504
|
2,197
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
9,537
|
8,236
|
5,476
|
8,274
|
6,423
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-220,089
|
-169,118
|
-178,285
|
-202,222
|
-247,971
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-30,199
|
-16,334
|
-23,692
|
-8,142
|
-15,376
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
259,818
|
200,402
|
241,990
|
-26,569
|
-600,763
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
-350,000
|
350,000
|
|
|
274,545
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
503,769
|
212,163
|
-230,076
|
-170,149
|
1,161
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
5,117
|
8,529
|
|
-1,162
|
172,328
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
1,171,139
|
-462,788
|
890,691
|
-4,682,300
|
-24,418
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-12,739
|
12,739
|
-56,691
|
-116,188
|
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
263,247
|
-107,862
|
-79,135
|
-44,474
|
96,930
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
|
0
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-3,267,816
|
1,844,030
|
-2,094,823
|
6,146,056
|
1,782,042
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
1,510,494
|
-1,542,088
|
2,870,032
|
1,631,500
|
1,514,203
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
|
0
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
|
0
|
10,485
|
-10,485
|
30,471
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
3,209
|
-3,209
|
|
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-988,099
|
51,493
|
-7,941
|
-29,349
|
-1,178,763
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-905,070
|
569,827
|
1,541,323
|
2,696,880
|
2,067,736
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-368
|
-4,686
|
-6,236
|
-20,392
|
-4,206
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
680
|
|
781
|
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
-41
|
0
|
41
|
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
132
|
-173
|
|
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
|
|
132
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-409
|
-3,874
|
-6,236
|
-19,611
|
-4,206
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
1,200,000
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1,200,000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-905,479
|
565,953
|
1,535,087
|
2,677,269
|
3,263,530
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12,228,588
|
11,323,109
|
11,889,062
|
13,424,149
|
16,101,418
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,323,109
|
11,889,062
|
13,424,149
|
16,101,418
|
19,364,948
|