単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 165,135 87,053 88,200 92,140 101,271
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 165,135 87,053 88,200 92,140 101,271
Giá vốn hàng bán 50,423 38,257 41,632 39,623 42,023
Lợi nhuận gộp 114,712 48,796 46,569 52,517 59,248
Doanh thu hoạt động tài chính 5,600 1,017 261 118 1,985
Chi phí tài chính 88 60 68 566 35
Trong đó: Chi phí lãi vay 80 52 63 1,094 27
Chi phí bán hàng 879 948 689 722 16,741
Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,483 5,686 -10,986 5,666 7,081
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 85,862 43,118 57,057 45,681 37,376
Thu nhập khác 241 4,879 3,195 1 187
Chi phí khác 3 0 5 5 11
Lợi nhuận khác 238 4,879 3,190 -4 176
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 86,100 47,998 60,247 45,676 37,552
Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,281 9,644 12,186 9,190 7,571
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 16,281 9,644 12,186 9,190 7,571
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 69,819 38,354 48,061 36,486 29,981
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 69,819 38,354 48,061 36,486 29,981
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)