Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
165,135
|
87,053
|
88,200
|
92,140
|
101,271
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
165,135
|
87,053
|
88,200
|
92,140
|
101,271
|
Giá vốn hàng bán
|
50,423
|
38,257
|
41,632
|
39,623
|
42,023
|
Lợi nhuận gộp
|
114,712
|
48,796
|
46,569
|
52,517
|
59,248
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,600
|
1,017
|
261
|
118
|
1,985
|
Chi phí tài chính
|
88
|
60
|
68
|
566
|
35
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
80
|
52
|
63
|
1,094
|
27
|
Chi phí bán hàng
|
879
|
948
|
689
|
722
|
16,741
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
33,483
|
5,686
|
-10,986
|
5,666
|
7,081
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
85,862
|
43,118
|
57,057
|
45,681
|
37,376
|
Thu nhập khác
|
241
|
4,879
|
3,195
|
1
|
187
|
Chi phí khác
|
3
|
0
|
5
|
5
|
11
|
Lợi nhuận khác
|
238
|
4,879
|
3,190
|
-4
|
176
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
86,100
|
47,998
|
60,247
|
45,676
|
37,552
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16,281
|
9,644
|
12,186
|
9,190
|
7,571
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
16,281
|
9,644
|
12,186
|
9,190
|
7,571
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
69,819
|
38,354
|
48,061
|
36,486
|
29,981
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
69,819
|
38,354
|
48,061
|
36,486
|
29,981
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|