I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
86,100
|
47,998
|
60,247
|
45,676
|
37,552
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
14,420
|
17,445
|
18,181
|
19,938
|
17,635
|
- Khấu hao TSCĐ
|
18,111
|
18,411
|
19,086
|
19,498
|
19,756
|
- Các khoản dự phòng
|
1,829
|
0
|
-707
|
-536
|
813
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,600
|
-1,017
|
-261
|
-118
|
-1,867
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
80
|
52
|
63
|
1,094
|
-1,067
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
100,520
|
65,443
|
78,428
|
65,614
|
55,187
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
15,365
|
-20,148
|
-883,388
|
-29,124
|
-6,047
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-7,505
|
-6,300
|
-5,322
|
-2,741
|
-208
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6,831
|
-43,732
|
-47,263
|
-44,534
|
402,383
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-928
|
1,613
|
-4,565
|
2,234
|
2,370
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-294
|
-69
|
-8
|
-1,386
|
1,094
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,500
|
0
|
-30,000
|
-10,000
|
-9,500
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-249
|
-407
|
-275
|
-1,816
|
-1,178
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
107,238
|
-3,601
|
-892,393
|
-21,752
|
444,100
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-99,624
|
31,607
|
869,985
|
343,924
|
-63,765
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
-70,900
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,691
|
5,655
|
660
|
36
|
310
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-93,932
|
37,262
|
870,645
|
273,060
|
-63,455
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
29,904
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-27,375
|
-27,375
|
-248,904
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-22,721
|
-32,907
|
-10,219
|
-27
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
-50,096
|
-30,378
|
-259,123
|
-27
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
13,305
|
-16,434
|
-52,125
|
-7,815
|
380,617
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
96,425
|
109,731
|
93,299
|
41,173
|
33,358
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
109,731
|
93,297
|
41,173
|
33,358
|
413,975
|