単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 3,112,603 3,505,804 3,620,695 3,665,067 3,638,265
II. Tiền gửi tại NHNN 7,860,356 27,428,542 13,587,719 28,055,094
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 27,140,592
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 71,193,282 69,386,021 104,072,320 89,074,540 88,903,726
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 63,214,943 63,434,279 80,126,897 72,791,538 77,099,429
2. Cho vay các TCTD khác 8,079,439 6,052,842 24,046,523 16,384,102 11,909,794
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác -101,100 -101,100 -101,100 -101,100 -105,497
V. Chứng khoán kinh doanh 1,719,515 5,130,241 4,432,778 8,967,611 4,142,658
1. Chứng khoán kinh doanh 1,719,515 5,130,241 4,432,778 8,967,611 4,142,658
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 221,603 1,301,270 143,611 729,249 170,357
VII. Cho vay khách hàng 460,753,044 469,588,515 512,513,672 552,577,121 584,713,478
1. Cho vay khách hàng 466,546,217 475,605,589 518,641,568 559,276,885 592,083,271
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -5,793,173 -6,017,074 -6,127,896 -6,699,764 -7,369,793
VIII. Chứng khoán đầu tư 107,847,625 121,243,204 104,993,945 131,188,842 113,677,245
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 108,213,465 121,592,338 105,356,248 131,568,267 114,076,318
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 0 0 -399,073
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -365,840 -349,134 -362,303 -379,425
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 3,141,124 3,141,124 3,128,278 3,128,278 3,367,764
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết
4. Đầu tư dài hạn khác 3,142,273 3,142,273 3,129,427 3,129,427 3,368,913
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -1,149 -1,149 -1,149 -1,149 -1,149
X. Tài sản cố định 8,742,421 8,572,600 8,892,697 9,258,648 9,626,880
1. Tài sản cố định hữu hình 3,726,005 3,610,247 3,527,586 3,593,852 3,669,412
- Nguyên giá 5,436,276 5,455,081 5,492,566 5,703,862 5,923,748
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,710,271 -1,844,834 -1,964,980 -2,110,010 -2,254,336
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,016,416 4,962,353 5,365,111 5,664,796 5,957,468
- Nguyên giá 6,517,015 6,617,058 7,198,784 7,695,815 8,147,969
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,500,599 -1,654,705 -1,833,673 -2,031,019 -2,190,501
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 67,878,596 71,981,345 80,543,424 73,476,386 72,011,233
1. Các khoản phải thu 57,751,403 60,919,661 69,834,157 60,267,488 57,105,306
2. Các khoản lãi, phí phải thu 8,874,540 9,402,196 9,681,140 11,654,956 13,395,035
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 63,367 66,481 70,409 69,822 72,118
4. Tài sản có khác 1,873,472 2,298,415 1,650,584 1,852,926 1,763,895
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -684,186 -705,408 -692,866 -368,806 -325,121
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 732,470,169 781,278,666 849,482,012 885,653,461 908,306,700
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 136,300 49,571 131 938,925 410,381
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 153,625,650 159,262,494 153,173,002 172,892,747 154,612,416
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 49,594,400 57,582,142 50,619,678 76,496,756 60,471,427
2. Vay các TCTD khác 104,031,250 101,680,352 102,553,324 96,395,991 94,140,989
III. Tiền gửi khách hàng 381,946,519 409,044,572 454,660,779 458,040,690 481,860,239
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
VI. Phát hành giấy tờ có giá 54,957,735 61,825,221 84,703,300 93,776,798 111,985,283
VII. Các khoản nợ khác 19,338,995 23,967,022 25,316,735 22,131,575 20,886,724
1. Các khoản lãi, phí phải trả 8,118,329 8,738,690 9,418,750 8,125,980 7,013,050
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 13,873,674
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 11,220,666 15,228,332 15,897,985 14,005,595
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn và các quỹ 121,246,605 125,855,659 130,311,232 136,499,887 137,169,729
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 36,204,797 36,204,797 36,257,461 36,257,461 71,006,213
- Vốn điều lệ 35,172,385 35,172,385 35,225,108 35,225,108 70,450,216
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần 476,415 476,415 476,356 476,356
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác 555,997 555,997 555,997 555,997 555,997
2. Quỹ của TCTD 43,386,686 43,386,280 45,725,637 45,028,418 20,845,440
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 1,302 -2,181 -20,133 -13,199
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 41,653,820 46,266,763 48,328,134 55,234,141 45,331,275
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,218,365 1,274,127 1,316,833 1,372,839 1,381,928
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 732,470,169 781,278,666 849,482,012 885,653,461 908,306,700