Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
200,363
|
20,110
|
50,277
|
44,076
|
-1,273
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
200,363
|
20,110
|
50,277
|
44,076
|
-1,273
|
Giá vốn hàng bán
|
169,224
|
14,580
|
53,110
|
41,452
|
357,499
|
Lợi nhuận gộp
|
31,139
|
5,531
|
-2,833
|
2,624
|
-358,772
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
73
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
21,230
|
755
|
25,871
|
12,941
|
14,020
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
21,054
|
583
|
25,871
|
12,941
|
14,020
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,924
|
4,350
|
3,631
|
3,842
|
265,951
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,058
|
427
|
-32,334
|
-14,158
|
-638,743
|
Thu nhập khác
|
316
|
22
|
33,032
|
14,434
|
209
|
Chi phí khác
|
24
|
26
|
25
|
112
|
398
|
Lợi nhuận khác
|
293
|
-4
|
33,007
|
14,322
|
-189
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,351
|
423
|
673
|
164
|
-638,931
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,266
|
85
|
135
|
33
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-5,999
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
267
|
85
|
135
|
33
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,083
|
338
|
538
|
131
|
-638,931
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,083
|
338
|
538
|
131
|
-638,931
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|