単位: 1.000.000đ
  Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 200,363 20,110 50,277 44,076 -1,273
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 200,363 20,110 50,277 44,076 -1,273
Giá vốn hàng bán 169,224 14,580 53,110 41,452 357,499
Lợi nhuận gộp 31,139 5,531 -2,833 2,624 -358,772
Doanh thu hoạt động tài chính 73 1 1 0 0
Chi phí tài chính 21,230 755 25,871 12,941 14,020
Trong đó: Chi phí lãi vay 21,054 583 25,871 12,941 14,020
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,924 4,350 3,631 3,842 265,951
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,058 427 -32,334 -14,158 -638,743
Thu nhập khác 316 22 33,032 14,434 209
Chi phí khác 24 26 25 112 398
Lợi nhuận khác 293 -4 33,007 14,322 -189
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,351 423 673 164 -638,931
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,266 85 135 33
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5,999 0 0
Chi phí thuế TNDN 267 85 135 33
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,083 338 538 131 -638,931
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,083 338 538 131 -638,931
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)