Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
174,102
|
186,604
|
177,423
|
234,563
|
195,513
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
174,102
|
186,604
|
177,423
|
234,563
|
195,513
|
Giá vốn hàng bán
|
163,853
|
172,597
|
164,364
|
216,429
|
168,357
|
Lợi nhuận gộp
|
10,250
|
14,007
|
13,058
|
18,134
|
27,156
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,059
|
2,919
|
2,217
|
3,313
|
1,301
|
Chi phí tài chính
|
6,530
|
4,540
|
5,916
|
15,301
|
1,840
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,381
|
4,043
|
4,939
|
3,502
|
1,478
|
Chi phí bán hàng
|
851
|
1,915
|
3,330
|
4,049
|
2,017
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,951
|
10,699
|
10,080
|
10,421
|
9,982
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,024
|
-227
|
-4,051
|
-8,323
|
14,618
|
Thu nhập khác
|
2
|
2
|
13
|
2
|
0
|
Chi phí khác
|
9
|
141
|
1,646
|
279
|
18
|
Lợi nhuận khác
|
-7
|
-139
|
-1,633
|
-277
|
-18
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-5,031
|
-366
|
-5,684
|
-8,600
|
14,600
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-515
|
1,582
|
658
|
683
|
3,961
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
-515
|
1,582
|
658
|
683
|
3,961
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,517
|
-1,947
|
-6,343
|
-9,283
|
10,639
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-4,517
|
-1,947
|
-6,343
|
-9,283
|
10,639
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|