I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-5,031
|
22
|
-5,684
|
-8,600
|
14,600
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,984
|
11,859
|
4,438
|
7,392
|
7,141
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8,201
|
7,755
|
7,236
|
7,203
|
6,963
|
- Các khoản dự phòng
|
-539
|
539
|
-539
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-2,151
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,059
|
2,046
|
-7,197
|
-3,313
|
-1,301
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4,381
|
3,670
|
4,939
|
3,502
|
1,478
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4,952
|
11,880
|
-1,246
|
-1,208
|
21,741
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
66,828
|
26,793
|
7,518
|
6,995
|
-9,911
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
35,172
|
-80,952
|
40,520
|
148,873
|
103,228
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,094
|
-2,555
|
-76,701
|
69,297
|
-20,862
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-140
|
3,499
|
1,572
|
2,536
|
-3,234
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,381
|
-4,310
|
-4,298
|
-3,502
|
-1,478
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,278
|
484
|
0
|
|
-641
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2
|
28
|
-13
|
2
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-9
|
-1,618
|
-231
|
-279
|
-18
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
101,240
|
-46,751
|
-32,880
|
222,712
|
88,825
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,639
|
0
|
0
|
-240
|
-39
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
1,337
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,059
|
-2,034
|
7,184
|
3,313
|
1,301
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-580
|
-697
|
7,184
|
3,073
|
1,262
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
160,478
|
235,995
|
179,432
|
142,244
|
78,538
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-269,789
|
-199,634
|
-154,825
|
-333,980
|
-180,915
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
-35,873
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-109,311
|
36,362
|
24,607
|
-227,609
|
-102,377
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8,651
|
-11,086
|
-1,089
|
-1,825
|
-12,290
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
41,544
|
32,894
|
22,827
|
21,738
|
19,914
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
1,019
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
32,894
|
22,827
|
21,738
|
19,914
|
7,624
|