TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
92,139
|
77,198
|
101,479
|
79,720
|
84,010
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,673
|
3,921
|
31,809
|
14,512
|
20,037
|
1. Tiền
|
12,673
|
3,921
|
31,809
|
14,512
|
20,037
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
40,439
|
35,036
|
34,535
|
30,435
|
30,117
|
1. Phải thu khách hàng
|
32,735
|
28,736
|
28,900
|
25,868
|
25,456
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,227
|
2,168
|
2,400
|
1,872
|
1,843
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
13,735
|
12,391
|
11,493
|
11,015
|
13,302
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,258
|
-8,258
|
-8,258
|
-8,320
|
-10,485
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
11,674
|
13,086
|
12,358
|
13,267
|
12,499
|
1. Hàng tồn kho
|
13,746
|
15,158
|
14,430
|
15,415
|
14,647
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,072
|
-2,072
|
-2,072
|
-2,148
|
-2,148
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
27,353
|
25,155
|
22,776
|
21,506
|
21,357
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
527
|
385
|
209
|
230
|
228
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
26,826
|
24,760
|
22,557
|
21,271
|
19,607
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
9
|
10
|
5
|
1,522
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
820,751
|
804,477
|
793,486
|
786,053
|
776,526
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
232,983
|
710,039
|
699,136
|
691,181
|
678,488
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
232,731
|
708,616
|
697,775
|
689,913
|
677,274
|
- Nguyên giá
|
593,579
|
1,086,460
|
1,087,647
|
1,091,158
|
1,091,149
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-360,849
|
-377,844
|
-389,871
|
-401,245
|
-413,875
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
252
|
1,422
|
1,360
|
1,268
|
1,213
|
- Nguyên giá
|
553
|
1,825
|
1,825
|
1,825
|
1,825
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-301
|
-403
|
-465
|
-557
|
-612
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
84,147
|
84,377
|
84,626
|
84,695
|
84,815
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
84,147
|
84,377
|
84,626
|
84,695
|
84,815
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,469
|
7,290
|
7,088
|
8,503
|
8,288
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,467
|
7,288
|
7,086
|
8,501
|
8,288
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
2
|
2
|
2
|
2
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
912,890
|
881,676
|
894,964
|
865,773
|
860,535
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
684,861
|
659,687
|
669,884
|
649,040
|
642,320
|
I. Nợ ngắn hạn
|
184,859
|
187,994
|
181,994
|
183,000
|
176,169
|
1. Vay và nợ ngắn
|
28,700
|
39,263
|
23,043
|
36,647
|
36,299
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
92,940
|
84,903
|
82,398
|
82,487
|
80,320
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,380
|
1,979
|
2,133
|
2,234
|
2,230
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,441
|
4,676
|
6,940
|
4,502
|
413
|
6. Phải trả người lao động
|
6,130
|
10,187
|
11,295
|
13,818
|
6,854
|
7. Chi phí phải trả
|
14,925
|
8,584
|
16,616
|
7,736
|
15,935
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
34,085
|
36,162
|
37,394
|
33,409
|
32,258
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
500,002
|
471,694
|
487,890
|
466,040
|
466,151
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
499,513
|
471,204
|
487,401
|
465,551
|
465,551
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
489
|
489
|
489
|
489
|
600
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
228,029
|
221,989
|
225,081
|
216,733
|
218,216
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
228,029
|
221,989
|
225,081
|
216,733
|
218,216
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
160,000
|
160,000
|
160,000
|
160,000
|
160,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
109,463
|
109,463
|
109,463
|
109,463
|
109,463
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
27,620
|
27,620
|
27,620
|
27,620
|
27,620
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-69,054
|
-75,095
|
-72,003
|
-80,351
|
-78,868
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,256
|
2,239
|
2,175
|
2,166
|
1,859
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
912,890
|
881,676
|
894,964
|
865,773
|
860,535
|