単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 11,072 -2,444 -20 -19,336 -2,522
2. Điều chỉnh cho các khoản 75,374 43,029 86,330 97,271 91,293
- Khấu hao TSCĐ 20,112 45,065 56,475 59,428 59,086
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 33,731 -39,675 -36 -12 -5,925
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 21,531 37,638 29,890 37,854 38,132
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 86,446 40,585 86,310 77,935 88,770
- Tăng, giảm các khoản phải thu 62,971 -16,053 142,695 3,087 -14,671
- Tăng, giảm hàng tồn kho 524 -412 10 -283 769
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 23,862 11,760 -31,490 -73,247 82,697
- Tăng giảm chi phí trả trước 706 453 875 913 -5,714
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả 8,973 -56,457 -31,800 -38,789 -44,088
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 2 0 -3,000 -1,514
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2 -11
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 183,481 -20,135 163,600 -31,897 107,764
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -411,351 -201,714 -483,111 -7,979 -363,376
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 15
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -1,650
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,912 17 36 12 5,925
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -405,439 -201,681 -484,725 -7,967 -357,450
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 407,620 370,013 410,239 109,263 338,798
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -165,511 -161,442 -37,707 -45,611 -43,211
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -75,000
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 242,109 208,572 297,532 63,652 295,587
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 20,151 -13,245 -23,594 23,788 45,900
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 51,463 71,614 58,370 34,776 58,563
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 71,614 58,370 34,776 58,563 104,464