I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11,072
|
-2,444
|
-20
|
-19,336
|
-2,522
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
75,374
|
43,029
|
86,330
|
97,271
|
91,293
|
- Khấu hao TSCĐ
|
20,112
|
45,065
|
56,475
|
59,428
|
59,086
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
33,731
|
-39,675
|
-36
|
-12
|
-5,925
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
21,531
|
37,638
|
29,890
|
37,854
|
38,132
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
86,446
|
40,585
|
86,310
|
77,935
|
88,770
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
62,971
|
-16,053
|
142,695
|
3,087
|
-14,671
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
524
|
-412
|
10
|
-283
|
769
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
23,862
|
11,760
|
-31,490
|
-73,247
|
82,697
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
706
|
453
|
875
|
913
|
-5,714
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
8,973
|
-56,457
|
-31,800
|
-38,789
|
-44,088
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
2
|
0
|
-3,000
|
-1,514
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2
|
-11
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
183,481
|
-20,135
|
163,600
|
-31,897
|
107,764
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-411,351
|
-201,714
|
-483,111
|
-7,979
|
-363,376
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
15
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
-1,650
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,912
|
17
|
36
|
12
|
5,925
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-405,439
|
-201,681
|
-484,725
|
-7,967
|
-357,450
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
407,620
|
370,013
|
410,239
|
109,263
|
338,798
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-165,511
|
-161,442
|
-37,707
|
-45,611
|
-43,211
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
-75,000
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
242,109
|
208,572
|
297,532
|
63,652
|
295,587
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
20,151
|
-13,245
|
-23,594
|
23,788
|
45,900
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
51,463
|
71,614
|
58,370
|
34,776
|
58,563
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
71,614
|
58,370
|
34,776
|
58,563
|
104,464
|