I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
39,478
|
68,768
|
84,802
|
50,643
|
30,585
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-54,871
|
-55,373
|
-101,734
|
-5,772
|
-18,644
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,442
|
-2,353
|
-1,278
|
-1,357
|
-1,291
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-241
|
-593
|
-483
|
-373
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-202
|
-362
|
0
|
-462
|
-231
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,226
|
6,030
|
42,216
|
-30,623
|
5,699
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,968
|
-8,338
|
-2,315
|
-4,004
|
-11,012
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-20,020
|
7,780
|
21,207
|
8,052
|
5,105
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-1,140
|
-117
|
-63
|
-523
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
18
|
0
|
5,602
|
366
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-800
|
800
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-6,773
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
635
|
1,097
|
482
|
707
|
1,892
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
653
|
-43
|
5,167
|
1,811
|
-5,404
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
49,634
|
22,942
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
33,378
|
44,054
|
42,034
|
17,423
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-19,162
|
-50,389
|
-66,715
|
-26,769
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-983
|
-1,492
|
0
|
1,487
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
13,234
|
-7,827
|
-24,681
|
41,775
|
22,942
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6,133
|
-90
|
1,694
|
51,638
|
22,643
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,160
|
12,889
|
12,800
|
14,494
|
66,254
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
122
|
18
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,027
|
12,800
|
14,494
|
66,254
|
88,915
|