単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,777,755 2,838,137 3,880,444 1,682,259 2,733,769
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 2,777,755 2,838,137 3,880,444 1,682,259 2,733,769
Giá vốn hàng bán 2,771,871 2,830,458 3,876,691 1,666,104 2,730,768
Lợi nhuận gộp 5,884 7,680 3,753 16,155 3,001
Doanh thu hoạt động tài chính 209,180 109,562 163,066 77,511 110,607
Chi phí tài chính 203,802 114,371 148,873 91,321 105,584
Trong đó: Chi phí lãi vay 81,070 64,078 54,084 50,396 41,594
Chi phí bán hàng 1,069 1,003 1,364 952 1,187
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,146 1,397 1,985 1,025 1,447
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9,047 470 14,597 369 5,391
Thu nhập khác 96 81 51 71 3,473
Chi phí khác 1 1 6 61
Lợi nhuận khác 95 80 45 71 3,411
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,141 549 14,642 441 8,802
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,828 110 3,018 88 1,760
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,828 110 3,018 88 1,760
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,313 440 11,623 352 7,042
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,313 440 11,623 352 7,042
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)