TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,825,088
|
5,467,951
|
6,385,940
|
4,847,795
|
4,301,931
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,605
|
14,366
|
17,694
|
4,423
|
2,971
|
1. Tiền
|
405
|
166
|
12,394
|
1,173
|
621
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
8,200
|
14,200
|
5,300
|
3,250
|
2,350
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
8,550
|
28,720
|
28,720
|
17,550
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5,812,516
|
5,441,609
|
6,336,650
|
4,812,422
|
4,280,231
|
1. Phải thu khách hàng
|
5,395,979
|
4,937,882
|
5,878,922
|
4,464,085
|
4,109,260
|
2. Trả trước cho người bán
|
552
|
687
|
551
|
551
|
551
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
458,613
|
545,668
|
499,804
|
390,414
|
213,046
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-42,627
|
-42,627
|
-42,627
|
-42,627
|
-42,627
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
1. Hàng tồn kho
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,964
|
3,422
|
2,874
|
2,227
|
1,177
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,648
|
3,107
|
2,558
|
1,911
|
861
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
316
|
316
|
316
|
316
|
316
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
32,570
|
32,091
|
31,648
|
31,219
|
31,327
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11,582
|
11,103
|
10,658
|
10,231
|
9,804
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,582
|
11,103
|
10,658
|
10,231
|
9,804
|
- Nguyên giá
|
46,877
|
46,877
|
46,877
|
46,877
|
46,877
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-35,295
|
-35,774
|
-36,219
|
-36,646
|
-37,073
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4
|
4
|
5
|
3
|
3
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4
|
4
|
5
|
3
|
3
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5,857,658
|
5,500,042
|
6,417,588
|
4,879,015
|
4,333,258
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,639,365
|
5,281,309
|
6,192,709
|
4,653,784
|
4,103,512
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5,639,365
|
5,281,309
|
6,192,709
|
4,653,784
|
4,103,512
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,199,600
|
1,469,600
|
1,335,000
|
1,529,760
|
1,804,000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,189,558
|
3,522,230
|
4,241,194
|
2,296,159
|
2,010,664
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,243
|
7,288
|
6,537
|
2,380
|
1,445
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
570
|
199
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
23,741
|
11,145
|
3,594
|
30,403
|
18,139
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
220,524
|
270,643
|
605,410
|
794,481
|
268,934
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
218,293
|
218,733
|
224,878
|
225,231
|
229,747
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
218,293
|
218,733
|
224,878
|
225,231
|
229,747
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
82,147
|
82,147
|
82,147
|
82,147
|
82,147
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
32,390
|
32,390
|
32,390
|
32,390
|
32,390
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-8,157
|
-8,157
|
-8,157
|
-8,157
|
-8,157
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
36,918
|
36,918
|
36,918
|
36,918
|
36,918
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
66,003
|
66,443
|
72,588
|
72,940
|
77,456
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
8,993
|
8,993
|
8,993
|
8,993
|
8,993
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
699
|
404
|
403
|
403
|
329
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5,857,658
|
5,500,042
|
6,417,588
|
4,879,015
|
4,333,258
|