1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
788,843
|
855,719
|
826,506
|
899,030
|
682,302
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
333
|
522
|
0
|
7
|
7
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
788,510
|
855,198
|
826,506
|
899,023
|
682,296
|
4. Giá vốn hàng bán
|
686,594
|
751,665
|
721,914
|
798,383
|
580,359
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
101,916
|
103,532
|
104,591
|
100,639
|
101,937
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,047
|
5,560
|
2,075
|
558
|
686
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
7
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
8,392
|
27,608
|
14,129
|
-12,353
|
3,083
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
44,707
|
24,671
|
31,313
|
45,927
|
31,626
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
54,865
|
56,813
|
61,217
|
67,624
|
67,913
|
12. Thu nhập khác
|
335
|
2,309
|
2,648
|
1,362
|
2,019
|
13. Chi phí khác
|
1,091
|
371
|
276
|
3
|
722
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-755
|
1,937
|
2,372
|
1,359
|
1,298
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
54,109
|
58,751
|
63,589
|
68,983
|
69,210
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10,965
|
11,908
|
12,891
|
14,382
|
14,113
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
-221
|
181
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
10,965
|
11,908
|
12,891
|
14,162
|
14,294
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
43,144
|
46,843
|
50,697
|
54,822
|
54,916
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
43,144
|
46,843
|
50,697
|
54,822
|
54,916
|