TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
85,474
|
172,312
|
256,921
|
334,498
|
258,607
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,602
|
68,672
|
129,679
|
52,570
|
23,947
|
1. Tiền
|
7,702
|
12,772
|
29,679
|
7,570
|
3,947
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,900
|
55,900
|
100,000
|
45,000
|
20,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
62,723
|
100,439
|
123,160
|
276,710
|
230,689
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
47,012
|
49,263
|
46,982
|
55,778
|
56,339
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,591
|
1,864
|
90
|
0
|
26
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
14,000
|
45,700
|
67,200
|
218,000
|
171,000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
120
|
3,611
|
8,888
|
2,932
|
3,324
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,165
|
2,736
|
3,184
|
4,057
|
3,173
|
1. Hàng tồn kho
|
2,165
|
2,736
|
3,184
|
4,057
|
3,173
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,983
|
466
|
898
|
1,161
|
798
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
295
|
466
|
898
|
1,161
|
798
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,688
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,042,614
|
1,188,355
|
1,363,858
|
1,193,123
|
1,238,179
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,040,763
|
1,016,640
|
945,142
|
873,032
|
816,164
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,020,345
|
996,896
|
925,672
|
853,640
|
797,576
|
- Nguyên giá
|
1,276,958
|
1,326,132
|
1,327,284
|
1,327,463
|
1,316,380
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-256,613
|
-329,236
|
-401,611
|
-473,823
|
-518,803
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
20,418
|
19,744
|
19,470
|
19,392
|
18,587
|
- Nguyên giá
|
21,142
|
21,142
|
21,542
|
22,240
|
22,240
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-724
|
-1,398
|
-2,073
|
-2,848
|
-3,652
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
48
|
356
|
27
|
345
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
48
|
356
|
27
|
345
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
170,000
|
410,000
|
320,000
|
420,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
170,000
|
320,000
|
320,000
|
420,000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
90,000
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,852
|
1,667
|
8,360
|
64
|
1,670
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,852
|
1,667
|
8,360
|
64
|
1,670
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,128,088
|
1,360,667
|
1,620,779
|
1,527,621
|
1,496,786
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
768,514
|
727,285
|
679,602
|
592,484
|
537,991
|
I. Nợ ngắn hạn
|
99,039
|
98,785
|
98,977
|
73,159
|
87,966
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
43,680
|
52,603
|
57,381
|
17,805
|
19,800
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
30,565
|
2,646
|
548
|
376
|
1,547
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,910
|
11,528
|
12,609
|
17,938
|
22,251
|
6. Phải trả người lao động
|
107
|
211
|
214
|
243
|
227
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,336
|
8,218
|
1,006
|
997
|
820
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4,101
|
4,696
|
4,771
|
4,385
|
4,218
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15,341
|
18,883
|
22,448
|
31,414
|
39,102
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
669,475
|
628,500
|
580,625
|
519,325
|
450,025
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
669,475
|
628,500
|
580,625
|
519,325
|
450,025
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
359,574
|
633,382
|
941,177
|
935,137
|
958,795
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
359,574
|
633,382
|
941,177
|
935,137
|
958,795
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
205,000
|
317,750
|
476,625
|
476,625
|
476,625
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
52,500
|
211,208
|
337,980
|
337,980
|
337,980
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
72,420
|
72,420
|
72,420
|
72,420
|
72,420
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
29,655
|
32,005
|
54,153
|
48,113
|
71,771
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
23,442
|
19,405
|
0
|
20,384
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6,213
|
12,600
|
54,153
|
27,728
|
71,771
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,128,088
|
1,360,667
|
1,620,779
|
1,527,621
|
1,496,786
|