DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -25.26 | -46.08 | -39.85 | -49.55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -34.74 | -83.67 | -20.72 | -19.10 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.25 | 0.14 | 0.38 | 0.37 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.88 | 3.88 | 5.12 | 6.99 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 36.45 | 18.90 | 47.19 | 44.38 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -39.41 | -48.14 | 149.68 | -5.96 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1.77 | -16.87 | 14.05 | 15.44 |
Tỷ lệ EBIT | % | -16.31 | -51.03 | -2.96 | 0.00 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 212.99 | 163.95 | 701.04 | -387,688.39 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 27.25 | 38.53 | 22.58 | 16.96 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 10.70 | 18.81 | 9.59 | 9.82 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 35.56 | 54.47 | 55.77 | 44.10 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 50.48 | 68.88 | 40.01 | 29.65 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -36.50 | -48.88 | -55.09 | -64.11 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.12 | 0.07 | 0.09 | 0.05 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.10 | 0.06 | 0.06 | 0.04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.97 | 0.97 | 0.96 | 0.97 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.88 | 2.88 | 4.12 | 5.99 |