TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
238.194
|
290.974
|
710.120
|
641.171
|
688.322
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
59.817
|
109.266
|
254.192
|
56.318
|
52.209
|
1. Tiền
|
36.817
|
33.266
|
81.192
|
48.297
|
49.209
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
23.000
|
76.000
|
173.000
|
8.021
|
3.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
62.866
|
70.266
|
316.609
|
474.434
|
525.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
62.866
|
70.266
|
316.609
|
474.434
|
525.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
67.555
|
58.618
|
83.568
|
61.687
|
62.200
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
53.720
|
46.545
|
59.314
|
45.950
|
47.203
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.925
|
5.388
|
16.765
|
4.440
|
4.957
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
11.079
|
9.309
|
10.791
|
14.774
|
12.511
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.169
|
-2.623
|
-3.301
|
-3.477
|
-2.471
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
43.552
|
38.430
|
51.143
|
45.031
|
41.763
|
1. Hàng tồn kho
|
43.552
|
38.430
|
51.143
|
45.031
|
41.763
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.403
|
14.393
|
4.608
|
3.702
|
7.151
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
126
|
516
|
298
|
204
|
257
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.566
|
5.220
|
3.735
|
3.326
|
6.894
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
711
|
8.657
|
575
|
171
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3.439.213
|
3.258.499
|
3.060.507
|
2.894.400
|
2.841.500
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3.224.592
|
3.047.597
|
2.846.059
|
2.687.972
|
2.631.558
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.910.323
|
2.741.072
|
2.546.828
|
2.396.250
|
2.347.155
|
- Nguyên giá
|
4.850.493
|
4.910.935
|
4.988.798
|
5.149.108
|
5.387.570
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.940.170
|
-2.169.863
|
-2.441.970
|
-2.752.858
|
-3.040.416
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
314.269
|
306.525
|
299.232
|
291.722
|
284.404
|
- Nguyên giá
|
356.093
|
356.144
|
356.534
|
356.534
|
356.684
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41.824
|
-49.619
|
-57.302
|
-64.812
|
-72.280
|
III. Bất động sản đầu tư
|
974
|
924
|
873
|
822
|
0
|
- Nguyên giá
|
1.270
|
1.270
|
1.270
|
1.270
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-295
|
-346
|
-397
|
-448
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
140.405
|
151.826
|
155.086
|
150.250
|
149.244
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
140.405
|
151.826
|
155.086
|
150.250
|
149.244
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
32.931
|
37.627
|
50.450
|
49.831
|
55.022
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
29.942
|
34.557
|
47.380
|
46.761
|
18.428
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3.070
|
3.070
|
3.070
|
3.070
|
53.070
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-80
|
0
|
0
|
0
|
-16.475
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
40.311
|
20.527
|
8.039
|
5.525
|
5.675
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
40.192
|
20.507
|
8.039
|
5.525
|
5.675
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
119
|
20
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.677.407
|
3.549.473
|
3.770.627
|
3.535.571
|
3.529.822
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.233.623
|
2.057.470
|
1.726.645
|
1.336.525
|
1.238.273
|
I. Nợ ngắn hạn
|
602.596
|
590.357
|
599.762
|
456.254
|
486.382
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
439.807
|
407.047
|
391.764
|
249.752
|
222.077
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
44.674
|
60.274
|
57.660
|
65.574
|
98.855
|
4. Người mua trả tiền trước
|
36.311
|
11.421
|
12.473
|
12.193
|
6.390
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12.806
|
6.964
|
14.454
|
11.705
|
9.694
|
6. Phải trả người lao động
|
31.576
|
53.132
|
62.789
|
43.841
|
65.282
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
18.039
|
23.350
|
18.588
|
14.058
|
12.880
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8.013
|
10.206
|
11.894
|
11.955
|
13.737
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
940
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11.369
|
17.964
|
29.200
|
47.176
|
57.466
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.631.027
|
1.467.113
|
1.126.883
|
880.270
|
751.891
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
6.695
|
6.824
|
9.558
|
8.592
|
7.994
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.624.332
|
1.460.289
|
1.117.324
|
871.678
|
743.897
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.443.784
|
1.492.003
|
2.043.982
|
2.199.047
|
2.291.549
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.441.983
|
1.492.003
|
2.043.982
|
2.199.047
|
2.291.549
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.000.000
|
1.000.000
|
1.200.000
|
1.200.000
|
1.200.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
18.765
|
18.765
|
118.520
|
118.520
|
118.520
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
26.219
|
26.219
|
26.219
|
26.219
|
26.219
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-64.236
|
-64.236
|
-64.236
|
-64.236
|
-64.236
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
64.912
|
93.576
|
121.216
|
162.806
|
206.806
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
290.897
|
310.885
|
530.802
|
640.762
|
686.208
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
132.075
|
153.095
|
145.009
|
312.179
|
414.306
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
158.822
|
157.790
|
385.793
|
328.583
|
271.902
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
105.426
|
106.795
|
111.461
|
114.976
|
118.032
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1.802
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
1.802
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.677.407
|
3.549.473
|
3.770.627
|
3.535.571
|
3.529.822
|