1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
172,889
|
129,682
|
90,367
|
55,701
|
98,651
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,736
|
2,899
|
2,157
|
911
|
1,594
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
170,153
|
126,784
|
88,210
|
54,790
|
97,057
|
4. Giá vốn hàng bán
|
179,665
|
131,804
|
104,321
|
66,424
|
98,252
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-9,511
|
-5,020
|
-16,112
|
-11,634
|
-1,194
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6
|
7
|
4
|
2
|
3
|
7. Chi phí tài chính
|
2,174
|
938
|
1,246
|
1,514
|
1,136
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,174
|
938
|
1,246
|
1,514
|
1,136
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
404
|
368
|
743
|
459
|
790
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,668
|
9,478
|
11,474
|
6,485
|
6,381
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-18,752
|
-15,797
|
-29,570
|
-20,090
|
-9,499
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
99
|
50
|
4
|
24
|
13. Chi phí khác
|
0
|
67
|
69
|
7
|
3
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
32
|
-19
|
-4
|
21
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-18,752
|
-15,765
|
-29,589
|
-20,094
|
-9,477
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-35
|
136
|
7
|
18
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-35
|
136
|
7
|
18
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-18,717
|
-15,902
|
-29,595
|
-20,111
|
-9,477
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-18,717
|
-15,902
|
-29,595
|
-20,111
|
-9,477
|