単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 172,889 129,682 90,367 55,701 98,651
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,736 2,899 2,157 911 1,594
Doanh thu thuần 170,153 126,784 88,210 54,790 97,057
Giá vốn hàng bán 179,665 131,804 104,321 66,424 98,252
Lợi nhuận gộp -9,511 -5,020 -16,112 -11,634 -1,194
Doanh thu hoạt động tài chính 6 7 4 2 3
Chi phí tài chính 2,174 938 1,246 1,514 1,136
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,174 938 1,246 1,514 1,136
Chi phí bán hàng 404 368 743 459 790
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,668 9,478 11,474 6,485 6,381
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -18,752 -15,797 -29,570 -20,090 -9,499
Thu nhập khác 0 99 50 4 24
Chi phí khác 0 67 69 7 3
Lợi nhuận khác 0 32 -19 -4 21
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -18,752 -15,765 -29,589 -20,094 -9,477
Chi phí thuế TNDN hiện hành -35 136 7 18
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN -35 136 7 18
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -18,717 -15,902 -29,595 -20,111 -9,477
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -18,717 -15,902 -29,595 -20,111 -9,477
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)