単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 128,915 172,889 129,682 90,367 55,701
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,098 2,736 2,899 2,157 911
Doanh thu thuần 126,817 170,153 126,784 88,210 54,790
Giá vốn hàng bán 120,855 179,665 131,804 104,321 66,424
Lợi nhuận gộp 5,962 -9,511 -5,020 -16,112 -11,634
Doanh thu hoạt động tài chính 4 6 7 4 2
Chi phí tài chính 1,728 2,174 938 1,246 1,514
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,728 2,174 938 1,246 1,514
Chi phí bán hàng 276 404 368 743 459
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,885 6,668 9,478 11,474 6,485
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 76 -18,752 -15,797 -29,570 -20,090
Thu nhập khác 21 0 99 50 4
Chi phí khác 1 0 67 69 7
Lợi nhuận khác 20 0 32 -19 -4
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 96 -18,752 -15,765 -29,589 -20,094
Chi phí thuế TNDN hiện hành 35 -35 136 7 18
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 35 -35 136 7 18
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 61 -18,717 -15,902 -29,595 -20,111
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 61 -18,717 -15,902 -29,595 -20,111
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)