TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
133,002
|
134,549
|
165,350
|
90,610
|
97,861
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,245
|
37,539
|
1,167
|
4,189
|
12,201
|
1. Tiền
|
3,245
|
2,244
|
1,167
|
4,189
|
12,201
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
35,296
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
87,000
|
65,000
|
108,000
|
45,000
|
46,100
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
87,000
|
65,000
|
108,000
|
45,000
|
46,100
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
23,311
|
17,235
|
43,539
|
34,384
|
33,536
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
8,105
|
4,449
|
32,891
|
13,604
|
23,455
|
2. Trả trước cho người bán
|
726
|
300
|
299
|
11,863
|
5
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
166
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
14,633
|
12,805
|
10,724
|
9,293
|
10,076
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-319
|
-319
|
-375
|
-375
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
16,361
|
13,551
|
11,709
|
6,783
|
5,932
|
1. Hàng tồn kho
|
19,933
|
16,926
|
16,811
|
12,553
|
12,175
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-3,572
|
-3,375
|
-5,102
|
-5,770
|
-6,242
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,084
|
1,223
|
935
|
254
|
91
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
55
|
210
|
90
|
86
|
91
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,600
|
1,013
|
359
|
168
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
430
|
0
|
487
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
54,350
|
45,977
|
15,470
|
22,965
|
22,811
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
12,407
|
4,479
|
3,972
|
11,048
|
11,113
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12,407
|
4,479
|
3,972
|
11,048
|
11,113
|
- Nguyên giá
|
57,418
|
20,216
|
20,042
|
26,947
|
28,909
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-45,011
|
-15,737
|
-16,070
|
-15,899
|
-17,796
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
900
|
900
|
900
|
900
|
155
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-900
|
-900
|
-900
|
-900
|
-155
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
445
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
445
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
41,498
|
41,498
|
11,498
|
11,498
|
11,498
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
11,498
|
11,498
|
11,498
|
11,498
|
11,498
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
30,000
|
30,000
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
419
|
200
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
419
|
200
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
187,351
|
180,525
|
180,820
|
113,575
|
120,672
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
81,490
|
69,290
|
78,785
|
5,138
|
5,380
|
I. Nợ ngắn hạn
|
78,415
|
62,778
|
76,591
|
4,120
|
2,550
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
11,566
|
1,680
|
9,117
|
0
|
0
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,949
|
1,112
|
0
|
120
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
721
|
665
|
322
|
874
|
756
|
6. Phải trả người lao động
|
3,938
|
903
|
1,272
|
393
|
717
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,578
|
765
|
42
|
27
|
132
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
199
|
574
|
109
|
52
|
12
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
55,735
|
56,638
|
64,917
|
2,638
|
902
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
729
|
443
|
812
|
16
|
30
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,075
|
6,511
|
2,194
|
1,018
|
2,830
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3,075
|
6,511
|
2,194
|
1,018
|
2,830
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
105,861
|
111,235
|
102,035
|
108,437
|
115,292
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
105,861
|
111,235
|
102,035
|
108,437
|
115,292
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
12,243
|
12,243
|
12,243
|
12,243
|
12,243
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
13,618
|
18,992
|
9,792
|
16,194
|
23,049
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4,993
|
1,618
|
4,592
|
192
|
9,794
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8,626
|
17,374
|
5,199
|
16,002
|
13,255
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
187,351
|
180,525
|
180,820
|
113,575
|
120,672
|