1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
929,147
|
1,365,974
|
994,860
|
959,541
|
1,234,494
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2,930
|
13,174
|
39,146
|
44,260
|
36,744
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
926,217
|
1,352,800
|
955,715
|
915,281
|
1,197,750
|
4. Giá vốn hàng bán
|
764,613
|
1,135,725
|
780,030
|
752,969
|
1,032,451
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
161,605
|
217,075
|
175,685
|
162,312
|
165,299
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,079
|
6,949
|
12,494
|
1,574
|
1,650
|
7. Chi phí tài chính
|
10,445
|
7,607
|
14,805
|
16,798
|
20,951
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,170
|
5,487
|
10,923
|
13,430
|
16,010
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
33,041
|
33,924
|
45,590
|
45,311
|
33,672
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
69,044
|
91,366
|
75,216
|
67,424
|
74,667
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
51,154
|
91,128
|
52,568
|
34,354
|
37,660
|
12. Thu nhập khác
|
653
|
6,538
|
100
|
4,268
|
1,427
|
13. Chi phí khác
|
97
|
537
|
267
|
429
|
31
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
556
|
6,001
|
-167
|
3,839
|
1,396
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
51,711
|
97,129
|
52,401
|
38,193
|
39,055
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10,342
|
23,086
|
12,357
|
10,451
|
9,654
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
10,342
|
23,086
|
12,357
|
10,451
|
9,654
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
41,368
|
74,043
|
40,045
|
27,741
|
29,401
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
41,368
|
74,043
|
40,045
|
27,741
|
29,401
|