DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15.68 | 13.01 | 14.78 | -3.07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5.06 | 4.27 | 5.51 | -1.30 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.70 | 1.70 | 1.78 | 1.28 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.82 | 1.80 | 1.51 | 1.84 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 943.23 | 1,008.97 | 991.64 | 788.87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8.35 | 6.97 | -1.72 | -20.45 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14.95 | 13.84 | 15.81 | 15.19 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6.26 | 5.63 | 7.03 | -0.82 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97.85 | 98.06 | 98.69 | 158.20 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82.72 | 77.29 | 79.33 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 49.95 | 45.43 | 27.41 | 35.27 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 37.79 | 46.64 | 37.29 | 51.53 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 34.32 | 31.46 | 30.34 | 42.93 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 138.53 | 167.33 | 158.49 | 159.60 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 114.75 | 204.58 | 247.55 | 69.61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.47 | 1.79 | 2.35 | 1.25 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.82 | 0.88 | 0.94 | 0.39 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.35 | 0.22 | 0.23 | 0.44 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.82 | 0.80 | 0.51 | 0.84 |