Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,761
|
1,202
|
357
|
0
|
207
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
3,761
|
1,202
|
357
|
0
|
207
|
Giá vốn hàng bán
|
2,762
|
2,045
|
1,822
|
0
|
973
|
Lợi nhuận gộp
|
998
|
-843
|
-1,465
|
0
|
-766
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
1,200
|
0
|
Chi phí tài chính
|
910
|
2,483
|
1,931
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
910
|
2,483
|
1,931
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
172
|
244
|
242
|
199
|
354
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
225
|
233
|
378
|
810
|
227
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-309
|
-3,802
|
-4,015
|
191
|
-1,347
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
4,208
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
1
|
1
|
568
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-1
|
-1
|
3,640
|
0
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-310
|
-3,803
|
-375
|
191
|
-1,347
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-310
|
-3,803
|
-375
|
191
|
-1,347
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-310
|
-3,803
|
-375
|
191
|
-1,347
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|