単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,761 1,202 357 0 207
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 3,761 1,202 357 0 207
Giá vốn hàng bán 2,762 2,045 1,822 0 973
Lợi nhuận gộp 998 -843 -1,465 0 -766
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 1,200 0
Chi phí tài chính 910 2,483 1,931 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 910 2,483 1,931 0 0
Chi phí bán hàng 172 244 242 199 354
Chi phí quản lý doanh nghiệp 225 233 378 810 227
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -309 -3,802 -4,015 191 -1,347
Thu nhập khác 0 0 4,208 0 0
Chi phí khác 1 1 568 0 0
Lợi nhuận khác -1 -1 3,640 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -310 -3,803 -375 191 -1,347
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -310 -3,803 -375 191 -1,347
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -310 -3,803 -375 191 -1,347
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)