単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 25,518 30,553 325,467 21,050 184,092
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 25,518 30,553 325,467 21,050 184,092
Giá vốn hàng bán 11,683 19,291 299,978 12,455 163,628
Lợi nhuận gộp 13,835 11,261 25,489 8,595 20,465
Doanh thu hoạt động tài chính 4,011 5,821 7,180 3,891 3,924
Chi phí tài chính 0 0 13 256 1,516
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 184
Chi phí bán hàng 0 0 0 71
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,332 3,913 2,718 4,056 4,778
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 13,514 13,169 29,938 8,173 18,025
Thu nhập khác 42 2 182 6 5
Chi phí khác 0 1 0 8 1
Lợi nhuận khác 42 1 182 -1 5
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,556 13,170 30,120 8,172 18,030
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,547 2,634 5,903 1,665 3,423
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,547 2,634 5,903 1,665 3,423
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,009 10,536 24,217 6,508 14,607
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,009 10,536 24,217 6,508 14,607
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)