I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
72,214
|
55,973
|
107,374
|
92,232
|
43,859
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-34,532
|
-30,044
|
-37,252
|
-39,592
|
-29,243
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9,581
|
-8,881
|
-11,497
|
-9,884
|
-9,701
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4,723
|
-4,609
|
-4,191
|
-4,034
|
-3,738
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,548
|
-164
|
0
|
0
|
-476
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,569
|
10,595
|
1,337
|
239
|
1,616
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-7,677
|
-9,205
|
-3,272
|
-2,449
|
-4,326
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,583
|
13,664
|
52,499
|
36,511
|
-2,008
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15,493
|
-1
|
-47,293
|
0
|
-2,413
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,181
|
-500
|
1,200
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15,000
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
786
|
3
|
506
|
739
|
-3
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-13,527
|
-498
|
-45,587
|
739
|
12,584
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
43,456
|
30,916
|
32,019
|
37,315
|
29,805
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-35,599
|
-38,137
|
-33,829
|
-40,512
|
-35,125
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-5,896
|
-4,951
|
-4,191
|
-4,621
|
-4,621
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,962
|
-12,172
|
-6,002
|
-7,818
|
-9,941
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
18
|
994
|
910
|
29,433
|
635
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,260
|
4,279
|
5,273
|
5,803
|
35,236
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,279
|
5,273
|
6,183
|
35,236
|
35,871
|