銘柄 シンボル名 昨会計年度 直前の四半期 終値 本日変更 時価総額 調整PER(LFY)(回)
A32 CTCP 32 2023 Q0/2023 35.00 -2.20 301.24 6.99
AAA CTCP Nhựa An Phát Xanh 2019 Q4/2023 11.70 0.00 4,472.61 4.35
AAH CTCP Hợp Nhất 2023 Q1/2024 4.70 -0.10
AAM CTCP Thủy sản Mekong 2019 Q4/2023 8.07 -0.03 84.34 10.15
AAS CTCP chứng khoán SmartInvest Q4/2023 7.80 -0.20 1,794.00
AAT CTCP Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa Q4/2023 4.01 0.03 283.98
AAV CTCP AAV Group 2019 Q4/2023 6.10 0.30 420.82 6.65
ABB Ngân hàng TMCP An Bình Q4/2023 8.10 0.00 8,383.80
ABC CTCP Truyền thông VMG 2019 Q4/2023 13.10 -0.40 267.10 9.80
ABI CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp 2018 Q4/2023 27.10 0.00 1,930.43 5.81
ABR CTCP Đầu tư Nhãn Hiệu Việt 2018 Q4/2023 13.05 -0.45 261.00 22.67
ABS CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận Q4/2023 4.90 -0.11 392.00
ABT CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Bến Tre 2019 Q4/2023 37.50 0.00 441.65 8.85
ABW CTCP Chứng khoán An Bình Q4/2023 9.60 0.10 971.04
AC4 CTCP ACC - 244 2021 Q0/2021 4.20 0.00 13.23 1.49
ACB Ngân hàng TMCP Á Châu 2019 Q4/2023 24.75 -0.35 110,549.78 6.82
ACC CTCP Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC 2019 Q4/2023 13.95 0.00 1,464.75 3.29
ACE CTCP Bê tông Ly tâm An Giang 2023 Q0/2023 36.10 0.10 75.05 5.76
ACG CTCP Gỗ An Cường Q4/2023 45.10 -0.90 6,800.54
ACL CTCP Xuất nhập khẩu Thuỷ sản Cửu Long An Giang 2019 Q4/2023 12.90 0.05 647.05 2.08