I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,138
|
1,429
|
6
|
848
|
105
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,991
|
4,999
|
4,150
|
3,065
|
2,663
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,149
|
3,145
|
3,142
|
3,019
|
2,431
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-3
|
25
|
-49
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-815
|
-844
|
-688
|
-878
|
-1,544
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,656
|
2,701
|
1,671
|
972
|
1,775
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,129
|
6,428
|
4,156
|
3,913
|
2,768
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-13,476
|
32,437
|
15,387
|
13,708
|
33,779
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-29,616
|
-45,893
|
111,379
|
-56,986
|
43,547
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-52,995
|
-40,710
|
11,451
|
35,652
|
-24,317
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
321
|
78
|
167
|
-52
|
63
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,620
|
-2,731
|
-1,671
|
-966
|
-1,757
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-932
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
144
|
-50
|
142
|
10
|
141
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
202
|
-336
|
0
|
-15
|
136
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-92,844
|
-50,778
|
141,011
|
-4,737
|
54,360
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-286
|
0
|
-1,116
|
1,266
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
-44,600
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-650
|
650
|
0
|
-84,692
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
815
|
-113
|
0
|
-609
|
1,544
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
165
|
251
|
0
|
-86,418
|
-41,790
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
213,525
|
196,167
|
40,734
|
136,180
|
86,499
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-125,895
|
-142,576
|
-184,978
|
-36,706
|
-102,565
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
87,630
|
53,591
|
-144,244
|
99,474
|
-16,067
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5,049
|
3,064
|
-3,234
|
8,319
|
-3,496
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,542
|
5,494
|
8,560
|
5,352
|
13,672
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
2
|
25
|
1
|
20
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,494
|
8,560
|
5,352
|
13,672
|
10,196
|