単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 152,702 164,632 162,397 160,552 130,351
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,054 10,133 7,049 16,460 7,817
1. Tiền 16,054 10,133 7,049 16,460 7,817
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 29,055 31,508 30,764 45,658 24,078
1. Phải thu khách hàng 32,672 35,632 35,642 50,978 29,655
2. Trả trước cho người bán 1,852 1,571 1,384 759 768
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,334 5,109 5,229 5,427 5,147
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,804 -10,804 -11,490 -11,505 -11,490
IV. Tổng hàng tồn kho 96,035 110,810 107,149 83,370 85,876
1. Hàng tồn kho 96,035 110,810 107,149 83,370 85,876
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 11,558 12,180 17,435 15,064 12,579
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,597 9,148 13,501 12,817 10,290
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,015 2,157 2,699 1,231 1,349
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 947 876 1,235 1,016 940
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 557,815 548,948 524,024 513,586 502,624
I. Các khoản phải thu dài hạn 619 619 620 676 676
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 619 619 620 676 676
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 495,194 483,208 471,108 459,514 447,580
1. Tài sản cố định hữu hình 491,680 479,740 467,684 456,135 444,246
- Nguyên giá 1,225,046 1,225,090 1,224,860 1,225,372 1,225,372
- Giá trị hao mòn lũy kế -733,366 -745,350 -757,176 -769,237 -781,126
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3,514 3,469 3,424 3,379 3,334
- Nguyên giá 5,524 5,524 5,524 5,524 5,524
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,010 -2,055 -2,100 -2,145 -2,190
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 45,253 43,003 47,896 39,934 40,602
1. Chi phí trả trước dài hạn 45,253 43,003 47,896 39,934 40,602
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 710,517 713,580 686,421 674,138 632,975
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 295,477 314,441 316,877 324,674 284,682
I. Nợ ngắn hạn 294,909 313,873 311,553 324,051 284,059
1. Vay và nợ ngắn 87,612 90,000 126,140 144,167 100,100
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 157,584 168,862 137,417 131,562 145,840
4. Người mua trả tiền trước 11,348 1,004 1,027 785 786
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,673 4,015 847 834 1,734
6. Phải trả người lao động 3,590 13,911 20,491 12,324 17,029
7. Chi phí phải trả 14,358 20,060 15,138 13,749 13,279
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 15,862 15,218 9,741 19,922 4,662
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 568 568 5,325 623 623
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 4,757 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 568 568 568 623 623
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 415,041 399,139 369,544 349,465 348,292
I. Vốn chủ sở hữu 415,041 399,139 369,544 349,465 348,292
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 415,253 415,253 415,253 415,253 415,253
2. Thặng dư vốn cổ phần -873 -873 -873 -873 -873
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 15,950 15,950 15,950 15,950 15,950
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -15,289 -31,191 -60,786 -80,865 -82,037
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 882 803 750 708 628
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 710,517 713,580 686,421 674,138 632,975