I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
100,003
|
86,656
|
91,456
|
77,792
|
83,064
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,058
|
22,632
|
21,676
|
27,577
|
26,002
|
- Khấu hao TSCĐ
|
15,158
|
26,069
|
26,390
|
26,552
|
26,443
|
- Các khoản dự phòng
|
1,262
|
861
|
-2,115
|
749
|
743
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
286
|
0
|
-85
|
|
-60
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9,853
|
-6,745
|
-3,449
|
-101
|
-2,007
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2,206
|
2,448
|
934
|
377
|
883
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
109,061
|
109,288
|
113,132
|
105,369
|
109,066
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
13,002
|
-15,031
|
16,876
|
-64,224
|
-16,684
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-129,481
|
-113,221
|
72,841
|
-6,642
|
-7,425
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
5,238
|
15,201
|
-70,148
|
-28,246
|
15,216
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-8,047
|
-21,827
|
-7,556
|
12,324
|
-521
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,092
|
-2,448
|
-1,006
|
-420
|
-842
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-21,474
|
-20,186
|
-16,951
|
-19,107
|
-16,018
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,837
|
-14,729
|
-1,467
|
-20,207
|
-27,079
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-38,629
|
-62,953
|
105,721
|
-21,153
|
55,715
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-25,628
|
-9,005
|
-13,039
|
-12,788
|
-16,163
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
613
|
1,020
|
221
|
4,610
|
110
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-63,000
|
-40,000
|
-40,000
|
-89,000
|
-40,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
53,000
|
230,000
|
50,000
|
50,000
|
40,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,082
|
12,804
|
2,205
|
1,717
|
1,259
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-32,933
|
194,819
|
-613
|
-45,461
|
-14,795
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
79,650
|
0
|
49,422
|
137,686
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-100,668
|
-79,650
|
-68,528
|
-22,166
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
-66,672
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
79,650
|
-100,668
|
-96,899
|
69,158
|
-22,166
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8,087
|
31,198
|
8,209
|
2,544
|
18,753
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
58,708
|
66,785
|
97,983
|
106,201
|
108,745
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-9
|
0
|
8
|
|
23
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
66,785
|
97,983
|
106,201
|
108,745
|
127,521
|