I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,422
|
-1,044
|
2,803
|
-40,716
|
4,622
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,089
|
3,568
|
1,357
|
56,784
|
18,823
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,668
|
1,598
|
5,878
|
-2,666
|
1,844
|
- Các khoản dự phòng
|
11,241
|
-136
|
-1,177
|
53,493
|
18,568
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2
|
22
|
208
|
79
|
-301
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,040
|
-1,427
|
-1,120
|
-3,196
|
-6,151
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,092
|
781
|
833
|
905
|
1,347
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
126
|
2,731
|
-3,265
|
8,168
|
3,516
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11,510
|
2,523
|
4,160
|
16,068
|
23,445
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
87,048
|
2,182
|
67,182
|
-68,082
|
75,684
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3,630
|
2,546
|
4,355
|
-8,447
|
10,075
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-56,881
|
-20,309
|
-26,285
|
25,894
|
-30,555
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
408
|
-456
|
375
|
1,646
|
810
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,432
|
-801
|
-918
|
-1,679
|
-602
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,502
|
-5,167
|
-734
|
859
|
-5,678
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
65
|
103
|
-103
|
162
|
194
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-817
|
-596
|
-1,286
|
-435
|
-450
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
31,769
|
-19,974
|
46,746
|
-34,014
|
72,923
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-507
|
-227
|
190
|
-4,923
|
-1,351
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
366
|
0
|
315
|
11
|
2
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-18,060
|
-10,520
|
-36,200
|
-23,955
|
14,700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
12,344
|
10,130
|
22,885
|
13,071
|
-5,180
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-11,883
|
-3,000
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
550
|
0
|
511
|
19,489
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8,792
|
1,292
|
2,268
|
1,478
|
6,382
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8,398
|
-2,325
|
-10,030
|
5,171
|
14,554
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
10,636
|
0
|
4,066
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
21,825
|
4,066
|
41,918
|
55,093
|
37,771
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-30,017
|
22,486
|
-80,004
|
-22,613
|
-69,010
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
-34,724
|
34,724
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,041
|
-25
|
-5,616
|
-3,968
|
-3,661
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,597
|
-8,197
|
-4,912
|
28,513
|
-34,901
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
21,774
|
-30,495
|
31,805
|
-331
|
52,577
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
57,771
|
68,910
|
38,423
|
70,227
|
69,887
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-6
|
8
|
0
|
-9
|
180
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
79,539
|
38,423
|
70,227
|
69,887
|
122,644
|