Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
282,260
|
347,430
|
240,071
|
251,820
|
203,177
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
448
|
55
|
0
|
34
|
1,187
|
Doanh thu thuần
|
281,812
|
347,375
|
240,071
|
251,786
|
201,990
|
Giá vốn hàng bán
|
221,013
|
248,911
|
181,577
|
191,606
|
157,038
|
Lợi nhuận gộp
|
60,799
|
98,463
|
58,494
|
60,179
|
44,952
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
866
|
1,218
|
2,902
|
914
|
962
|
Chi phí tài chính
|
553
|
1,438
|
1,283
|
1,382
|
845
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
392
|
1,409
|
1,278
|
1,292
|
619
|
Chi phí bán hàng
|
679
|
927
|
775
|
782
|
611
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,760
|
30,484
|
32,408
|
45,398
|
11,272
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
47,673
|
66,832
|
26,929
|
13,532
|
33,186
|
Thu nhập khác
|
4,205
|
609
|
1,714
|
12,140
|
265
|
Chi phí khác
|
763
|
1,064
|
1,606
|
9,809
|
147
|
Lợi nhuận khác
|
3,443
|
-455
|
108
|
2,332
|
118
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
51,115
|
66,377
|
27,037
|
15,864
|
33,305
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10,337
|
15,143
|
7,867
|
1,580
|
5,740
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
194
|
77
|
-235
|
1,058
|
1,228
|
Chi phí thuế TNDN
|
10,530
|
15,220
|
7,632
|
2,638
|
6,967
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
40,585
|
51,157
|
19,405
|
13,225
|
26,337
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
14,745
|
17,908
|
5,767
|
5,962
|
8,955
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
25,840
|
33,250
|
13,639
|
7,263
|
17,383
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|