TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
148,427
|
145,629
|
155,597
|
111,655
|
104,195
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,392
|
1,209
|
14,805
|
11,327
|
3,143
|
1. Tiền
|
1,392
|
1,209
|
14,805
|
6,434
|
3,143
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
4,892
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
5,621
|
0
|
894
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
5,925
|
0
|
900
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
-304
|
0
|
-6
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
64,908
|
64,573
|
56,851
|
52,969
|
45,656
|
1. Phải thu khách hàng
|
37,889
|
38,618
|
36,548
|
53,101
|
49,089
|
2. Trả trước cho người bán
|
21,428
|
19,747
|
15,074
|
17,207
|
10,693
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
99,596
|
100,170
|
99,191
|
74,903
|
71,404
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-95,155
|
-95,112
|
-95,112
|
-92,426
|
-92,364
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
75,662
|
73,953
|
72,849
|
42,244
|
48,805
|
1. Hàng tồn kho
|
75,885
|
74,176
|
73,072
|
42,244
|
48,805
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-223
|
-223
|
-223
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,465
|
5,894
|
5,471
|
5,115
|
5,698
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
17
|
37
|
6
|
126
|
92
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,447
|
5,856
|
5,463
|
4,988
|
5,605
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
2
|
2
|
1
|
1
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,189,921
|
1,195,200
|
1,203,085
|
1,208,025
|
1,208,938
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
347
|
0
|
28
|
1,150
|
27
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
347
|
0
|
28
|
0
|
27
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
259,590
|
255,771
|
253,040
|
249,327
|
245,431
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
259,590
|
255,771
|
253,040
|
249,327
|
245,431
|
- Nguyên giá
|
444,355
|
440,009
|
385,279
|
385,487
|
385,487
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-184,764
|
-184,238
|
-132,239
|
-136,160
|
-140,056
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
99,982
|
99,308
|
98,634
|
97,960
|
93,515
|
- Nguyên giá
|
132,036
|
132,036
|
132,036
|
132,036
|
117,774
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32,054
|
-32,728
|
-33,402
|
-34,076
|
-24,259
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
14,009
|
14,009
|
14,009
|
12,450
|
12,450
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
19,891
|
19,891
|
19,891
|
19,891
|
19,891
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-5,883
|
-5,883
|
-5,883
|
-7,442
|
-7,442
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
425
|
407
|
392
|
2
|
35
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
42
|
25
|
10
|
2
|
35
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
382
|
382
|
382
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,338,348
|
1,340,829
|
1,358,682
|
1,319,680
|
1,313,133
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,104,592
|
1,110,904
|
1,120,045
|
1,080,816
|
1,078,038
|
I. Nợ ngắn hạn
|
419,665
|
428,505
|
440,786
|
397,604
|
392,991
|
1. Vay và nợ ngắn
|
17,126
|
15,886
|
16,780
|
401
|
381
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
149,132
|
149,826
|
149,268
|
122,879
|
125,120
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13,272
|
13,063
|
13,069
|
13,050
|
13,051
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,135
|
2,264
|
2,746
|
2,097
|
2,242
|
6. Phải trả người lao động
|
2,305
|
1,744
|
1,883
|
1,225
|
1,264
|
7. Chi phí phải trả
|
135,581
|
145,294
|
155,899
|
156,857
|
149,989
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
90,692
|
93,006
|
93,799
|
93,753
|
93,603
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
684,927
|
682,399
|
679,259
|
683,212
|
685,047
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
144,400
|
140,600
|
138,700
|
136,800
|
136,800
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
540,527
|
541,799
|
540,559
|
546,412
|
548,247
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
233,756
|
229,925
|
238,637
|
238,864
|
235,095
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
233,756
|
229,925
|
238,637
|
238,864
|
235,095
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
575,100
|
575,100
|
575,100
|
575,100
|
575,100
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
32,961
|
32,961
|
32,961
|
32,961
|
32,961
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-73,426
|
-73,426
|
-73,426
|
-73,426
|
-73,426
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
28,817
|
28,817
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-477,581
|
-479,560
|
-439,937
|
-437,573
|
-439,945
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,421
|
7,421
|
7,341
|
7,341
|
7,341
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
147,885
|
146,034
|
143,940
|
141,802
|
140,406
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,338,348
|
1,340,829
|
1,358,682
|
1,319,680
|
1,313,133
|