単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 203,778 243,841 171,977 182,203 259,509
Các khoản giảm trừ doanh thu 155 609 116 0 1,080
Doanh thu thuần 203,623 243,232 171,861 182,203 258,429
Giá vốn hàng bán 196,006 242,241 165,558 163,346 236,380
Lợi nhuận gộp 7,617 991 6,303 18,856 22,049
Doanh thu hoạt động tài chính 379 1,530 586 2,615 732
Chi phí tài chính 6,763 6,065 6,457 11,848 7,292
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,796 6,630 4,748 5,375 6,174
Chi phí bán hàng 1,499 2,057 1,031 1,844 2,614
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,882 4,107 4,394 4,832 4,642
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -6,149 -9,708 -4,992 2,948 8,232
Thu nhập khác 4,212 255 6,054 4,843 753
Chi phí khác 7,375 479 560 1,651 922
Lợi nhuận khác -3,163 -224 5,493 3,192 -170
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -9,312 -9,931 501 6,140 8,062
Chi phí thuế TNDN hiện hành 647 647 644 2,195 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 647 647 644 2,195 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -9,959 -10,579 -143 3,945 8,062
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -9,959 -10,579 -143 3,945 8,062
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)