単位: 1.000.000đ
  Q3 2018 Q4 2018 Q1 2019 Q2 2019 Q3 2019
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,254 5,488 4,661 6,472 4,717
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 4,254 5,488 4,661 6,472 4,717
Giá vốn hàng bán 3,569 4,451 3,276 3,461 3,761
Lợi nhuận gộp 685 1,037 1,385 3,011 956
Doanh thu hoạt động tài chính 53 49 57 67 81
Chi phí tài chính 280 256 227 206 184
Trong đó: Chi phí lãi vay 280 256 227 206 184
Chi phí bán hàng 44 50 53 46 56
Chi phí quản lý doanh nghiệp 601 727 754 807 736
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -187 53 407 2,019 62
Thu nhập khác 0 6 0 0 0
Chi phí khác 0 0 0 0 0
Lợi nhuận khác 0 6 0 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -187 60 407 2,019 62
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -187 60 407 2,019 62
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -187 60 407 2,019 62
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)