単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 22,311 25,287 22,888 24,949 23,306
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 22,311 25,287 22,888 24,949 23,306
Giá vốn hàng bán 17,360 21,984 18,292 21,738 19,623
Lợi nhuận gộp 4,952 3,303 4,596 3,211 3,683
Doanh thu hoạt động tài chính 62 12 10 9 7
Chi phí tài chính 288 141 78 75 28
Trong đó: Chi phí lãi vay 288 141 78 75 28
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,952 2,902 2,625 2,424 2,541
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 774 272 1,903 722 1,120
Thu nhập khác 2 4 0 523 0
Chi phí khác 553 171 1,775 1,092 1,076
Lợi nhuận khác -551 -167 -1,775 -569 -1,076
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 223 105 128 153 43
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 223 105 128 153 43
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 223 105 128 153 43
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)