Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
17,410
|
0
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
36
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
-36
|
0
|
0
|
17,410
|
0
|
Giá vốn hàng bán
|
0
|
0
|
0
|
16,636
|
0
|
Lợi nhuận gộp
|
-36
|
0
|
0
|
774
|
0
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
0
|
47
|
0
|
226
|
31
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
226
|
31
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
612
|
492
|
359
|
-849
|
324
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-647
|
-540
|
-359
|
1,397
|
-355
|
Thu nhập khác
|
164
|
617
|
90
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
304
|
263
|
39
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-140
|
354
|
51
|
0
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-788
|
-186
|
-308
|
1,397
|
-355
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-788
|
-186
|
-308
|
1,397
|
-355
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-788
|
-186
|
-308
|
1,397
|
-355
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|