単位: 1.000.000đ
  Q1 2013 Q2 2013 Q3 2013 Q4 2013 Q1 2014
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0 0 17,410 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 36 0 0 0 0
Doanh thu thuần -36 0 0 17,410 0
Giá vốn hàng bán 0 0 0 16,636 0
Lợi nhuận gộp -36 0 0 774 0
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 0 47 0 226 31
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 226 31
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 612 492 359 -849 324
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -647 -540 -359 1,397 -355
Thu nhập khác 164 617 90 0 0
Chi phí khác 304 263 39 0 0
Lợi nhuận khác -140 354 51 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -788 -186 -308 1,397 -355
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -788 -186 -308 1,397 -355
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -788 -186 -308 1,397 -355
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)