単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 15,293 13,352 10,183 7,123 16,214
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 15,293 13,352 10,183 7,123 16,214
Giá vốn hàng bán 14,511 13,227 10,591 6,888 11,286
Lợi nhuận gộp 782 125 -408 235 4,928
Doanh thu hoạt động tài chính 1,262 416 10,521 694 677
Chi phí tài chính 393 292 89 248 265
Trong đó: Chi phí lãi vay 392 292 307 248 265
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,123 890 2,047 912 747
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 528 -641 7,978 -230 4,594
Thu nhập khác 0 0 72 4
Chi phí khác 8 2 1 4
Lợi nhuận khác -8 -2 71 4 -4
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 520 -643 8,049 -226 4,590
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 520 -643 8,049 -226 4,590
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 520 -643 8,049 -226 4,590
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)