単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,887,478 3,290,906 3,142,237 3,212,442 2,230,177
Các khoản giảm trừ doanh thu 509 118 1,236 182 690
Doanh thu thuần 3,886,969 3,290,787 3,141,001 3,212,261 2,229,487
Giá vốn hàng bán 3,727,863 3,377,523 3,182,365 3,163,463 2,161,904
Lợi nhuận gộp 159,105 -86,735 -41,364 48,797 67,582
Doanh thu hoạt động tài chính 34,670 37,605 24,736 30,100 326,640
Chi phí tài chính 95,921 90,756 86,090 78,596 154,819
Trong đó: Chi phí lãi vay 83,136 73,425 66,096 57,820 56,643
Chi phí bán hàng 31,698 35,483 30,938 29,459 26,007
Chi phí quản lý doanh nghiệp 40,193 214,117 33,364 326,437 26,827
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 25,964 -392,222 -167,020 -359,019 186,568
Thu nhập khác 3,864 5,830 4,595 43,571 2,892
Chi phí khác 6,312 15,163 15,762 13,985 9,958
Lợi nhuận khác -2,448 -9,333 -11,167 29,585 -7,066
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -2,736 0 -3,424 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 23,516 -401,556 -178,186 -329,433 179,502
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,844 -8,226 -41 3,951 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -7,209 20,837 0 -35 96
Chi phí thuế TNDN 2,635 12,611 -41 3,916 96
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 20,881 -414,166 -178,145 -333,349 179,406
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 84 -22,430 -14,191 -3,476 -3,894
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 20,797 -391,737 -163,955 -329,873 183,300
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)