Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,887,478
|
3,290,906
|
3,142,237
|
3,212,442
|
2,230,177
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
509
|
118
|
1,236
|
182
|
690
|
Doanh thu thuần
|
3,886,969
|
3,290,787
|
3,141,001
|
3,212,261
|
2,229,487
|
Giá vốn hàng bán
|
3,727,863
|
3,377,523
|
3,182,365
|
3,163,463
|
2,161,904
|
Lợi nhuận gộp
|
159,105
|
-86,735
|
-41,364
|
48,797
|
67,582
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
34,670
|
37,605
|
24,736
|
30,100
|
326,640
|
Chi phí tài chính
|
95,921
|
90,756
|
86,090
|
78,596
|
154,819
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
83,136
|
73,425
|
66,096
|
57,820
|
56,643
|
Chi phí bán hàng
|
31,698
|
35,483
|
30,938
|
29,459
|
26,007
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
40,193
|
214,117
|
33,364
|
326,437
|
26,827
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25,964
|
-392,222
|
-167,020
|
-359,019
|
186,568
|
Thu nhập khác
|
3,864
|
5,830
|
4,595
|
43,571
|
2,892
|
Chi phí khác
|
6,312
|
15,163
|
15,762
|
13,985
|
9,958
|
Lợi nhuận khác
|
-2,448
|
-9,333
|
-11,167
|
29,585
|
-7,066
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
-2,736
|
0
|
-3,424
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
23,516
|
-401,556
|
-178,186
|
-329,433
|
179,502
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9,844
|
-8,226
|
-41
|
3,951
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-7,209
|
20,837
|
0
|
-35
|
96
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,635
|
12,611
|
-41
|
3,916
|
96
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
20,881
|
-414,166
|
-178,145
|
-333,349
|
179,406
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
84
|
-22,430
|
-14,191
|
-3,476
|
-3,894
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
20,797
|
-391,737
|
-163,955
|
-329,873
|
183,300
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|