I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
16,562
|
22,848
|
32,558
|
18,808
|
27,425
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-11,228
|
-19,324
|
-25,632
|
-16,831
|
-2,357
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,933
|
-1,488
|
-1,509
|
-1,402
|
-2,012
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-223
|
-2,453
|
-301
|
-2,435
|
-2,055
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,203
|
75
|
419
|
1,856
|
672
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1,723
|
-3,400
|
-3,806
|
-2,666
|
-2,102
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,658
|
-3,742
|
1,729
|
-2,670
|
19,570
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-843
|
-28,463
|
-6,213
|
-15,567
|
-1,142
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5,289
|
1,430
|
760
|
35,327
|
34,401
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,242
|
36,278
|
1,583
|
9,346
|
2,437
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5,688
|
9,245
|
-3,870
|
29,106
|
35,696
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9,335
|
4,422
|
435
|
1,705
|
588
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8,363
|
-7,098
|
-568
|
-16,422
|
-22,248
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-3
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
971
|
-2,676
|
-136
|
-14,717
|
-21,660
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8,317
|
2,827
|
-2,277
|
11,719
|
33,607
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,163
|
16,482
|
19,316
|
17,061
|
28,777
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
7
|
22
|
-3
|
43
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16,482
|
19,316
|
17,061
|
28,777
|
62,427
|