Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
122,280
|
185,071
|
348,049
|
209,392
|
82,302
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
18
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
122,262
|
185,071
|
348,049
|
209,392
|
82,302
|
Giá vốn hàng bán
|
112,744
|
162,756
|
335,158
|
206,708
|
102,240
|
Lợi nhuận gộp
|
9,518
|
22,314
|
12,891
|
2,684
|
-19,938
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,807
|
7,234
|
8,977
|
19,659
|
12,325
|
Chi phí tài chính
|
10,479
|
23,580
|
12,150
|
14,047
|
6,781
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,290
|
14,615
|
8,605
|
5,831
|
5,279
|
Chi phí bán hàng
|
3,611
|
4,867
|
4,786
|
3,921
|
3,872
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,222
|
19,667
|
7,337
|
8,758
|
9,360
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,161
|
26,352
|
75,541
|
30,881
|
-12,827
|
Thu nhập khác
|
217
|
143
|
353
|
479
|
648
|
Chi phí khác
|
124
|
422
|
110
|
100
|
47
|
Lợi nhuận khác
|
93
|
-278
|
242
|
378
|
601
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
18,148
|
44,917
|
77,946
|
35,264
|
14,800
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,254
|
26,073
|
75,783
|
31,259
|
-12,227
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
216
|
72
|
0
|
114
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2,850
|
263
|
763
|
100
|
61
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,065
|
336
|
763
|
214
|
61
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,811
|
25,738
|
75,021
|
31,046
|
-12,288
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
2
|
1
|
-14
|
-29
|
-79
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,813
|
25,737
|
75,034
|
31,075
|
-12,209
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|