Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
18,295
|
20,217
|
19,547
|
15,706
|
19,196
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
133
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
18,295
|
20,084
|
19,547
|
15,706
|
19,196
|
Giá vốn hàng bán
|
13,509
|
13,870
|
14,223
|
15,008
|
14,454
|
Lợi nhuận gộp
|
4,785
|
6,214
|
5,323
|
698
|
4,742
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
33
|
9
|
10
|
1
|
8
|
Chi phí tài chính
|
1,429
|
947
|
18,993
|
795
|
4,037
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,429
|
947
|
1,236
|
770
|
1,151
|
Chi phí bán hàng
|
16
|
12
|
96
|
124
|
23
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,531
|
3,089
|
312
|
3,001
|
2,289
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-158
|
2,175
|
-14,068
|
-3,221
|
-1,598
|
Thu nhập khác
|
14
|
312
|
2,120
|
164
|
515
|
Chi phí khác
|
15
|
10
|
279
|
9
|
10
|
Lợi nhuận khác
|
-1
|
302
|
1,841
|
155
|
505
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-159
|
2,478
|
-12,227
|
-3,066
|
-1,093
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-159
|
2,478
|
-12,227
|
-3,066
|
-1,093
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-159
|
2,478
|
-12,227
|
-3,066
|
-1,093
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|