I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
18,916
|
-12,013
|
11,752
|
39,795
|
10,614
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
21,509
|
31,193
|
19,059
|
18,069
|
19,405
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,812
|
5,099
|
4,350
|
4,341
|
4,353
|
- Các khoản dự phòng
|
-979
|
6,008
|
2,305
|
21
|
3,831
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
46
|
299
|
940
|
-101
|
376
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,219
|
-3,972
|
-3,732
|
-1,965
|
-4,809
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
22,850
|
23,759
|
15,196
|
15,773
|
15,653
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
40,425
|
19,180
|
30,810
|
57,864
|
30,019
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
82,120
|
-279,909
|
185,329
|
-159,651
|
-12,600
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4,811
|
-50,249
|
25,767
|
17,802
|
25,245
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
53,144
|
293,852
|
-221,462
|
143,096
|
2,468
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,306
|
446
|
-1,424
|
293
|
-133
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-22,850
|
-23,267
|
-15,253
|
-15,857
|
-15,448
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,696
|
-2,409
|
|
|
-8,500
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,321
|
-404
|
-11
|
-7
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
149,940
|
-42,761
|
3,756
|
43,540
|
21,051
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10,693
|
-3,060
|
-5,627
|
-3,001
|
-13,540
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
559
|
318
|
|
227
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
38,734
|
-24,837
|
-23,988
|
-10,148
|
-68,465
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-19,405
|
7,730
|
22,396
|
3,360
|
63,801
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,219
|
3,386
|
2,490
|
1,959
|
4,161
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
12,855
|
-16,222
|
-4,411
|
-7,830
|
-13,815
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,028,443
|
860,125
|
518,865
|
573,912
|
998,279
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,100,874
|
-909,962
|
-524,303
|
-602,422
|
-986,502
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-289
|
-454
|
-454
|
-454
|
-381
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,084
|
-4,791
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-79,805
|
-55,081
|
-5,893
|
-28,964
|
11,397
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
82,990
|
-114,065
|
-6,547
|
6,746
|
18,633
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
55,909
|
138,884
|
24,819
|
18,272
|
25,018
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-15
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
138,884
|
24,819
|
18,272
|
25,018
|
43,651
|