1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
901,378
|
1,138,153
|
1,189,276
|
1,009,304
|
957,948
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
901,378
|
1,138,153
|
1,189,276
|
1,009,304
|
957,948
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,021,051
|
1,177,923
|
1,124,116
|
983,942
|
1,016,927
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-119,673
|
-39,769
|
65,160
|
25,361
|
-58,979
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,141
|
2,537
|
5,961
|
5,046
|
5,217
|
7. Chi phí tài chính
|
179,630
|
225,588
|
136,012
|
85,029
|
82,419
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
179,630
|
176,847
|
136,012
|
46,452
|
55,794
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
14,360
|
14,950
|
38,967
|
19,874
|
15,408
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
37,941
|
30,687
|
49,710
|
29,114
|
36,847
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-350,463
|
-308,457
|
-153,567
|
-103,608
|
-188,435
|
12. Thu nhập khác
|
180
|
164
|
1,803,256
|
141,808
|
101,650
|
13. Chi phí khác
|
42
|
287
|
432
|
6
|
50,664
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
138
|
-123
|
1,802,825
|
141,802
|
50,986
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-350,325
|
-308,580
|
1,649,258
|
38,194
|
-137,448
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-350,325
|
-308,580
|
1,649,258
|
38,194
|
-137,448
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-350,325
|
-308,580
|
1,649,258
|
38,194
|
-137,448
|