1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
15.443
|
9.273
|
15.721
|
24.245
|
24.904
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
8
|
89
|
180
|
18
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
15.443
|
9.265
|
15.632
|
24.065
|
24.886
|
4. Giá vốn hàng bán
|
15.209
|
8.628
|
14.346
|
22.657
|
23.023
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
235
|
637
|
1.286
|
1.407
|
1.863
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
2.190
|
412
|
586
|
294
|
7. Chi phí tài chính
|
436
|
975
|
1.292
|
1.143
|
1.953
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
436
|
0
|
1.258
|
1.143
|
1.953
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
32
|
20
|
168
|
323
|
217
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
152
|
1.132
|
1.591
|
942
|
1.591
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-385
|
699
|
-1.352
|
-415
|
-1.604
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
28.343
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
28
|
9
|
19
|
7
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
-28
|
-9
|
28.324
|
-7
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-385
|
671
|
-1.361
|
27.909
|
-1.611
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
320
|
52
|
-141
|
20
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
-5
|
21.462
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
320
|
47
|
21.321
|
20
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-385
|
352
|
-1.408
|
6.589
|
-1.631
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
-6
|
-15
|
-11
|
-2
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-385
|
814
|
-1.393
|
6.600
|
-1.629
|