DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,10 | -2,07 | 7,99 | 3,57 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,23 | -8,60 | 15,57 | 12,48 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,09 | 0,20 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,74 | 2,59 | 2,55 | 3,10 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 5.375,35 | 2.867,59 | 5.755,71 | 3.055,97 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 195,45 | -46,65 | 100,72 | -46,91 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,27 | 27,96 | 23,33 | 37,71 |
Tỷ lệ EBIT | % | 28,79 | 38,26 | 37,83 | 49,46 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 44,07 | -11,25 | 48,57 | 29,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,60 | 199,73 | 84,72 | 87,02 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 339,22 | 557,47 | 292,92 | 484,90 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 404,13 | 803,79 | 133,74 | 112,94 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,53 | 119,83 | 39,18 | 112,56 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 744,02 | 1.336,17 | 458,29 | 825,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.664,06 | 1.338,74 | -2.343,73 | -1.233,42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,32 | 1,15 | 0,76 | 0,85 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,74 | 0,63 | 0,58 | 0,77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,63 | 0,66 | 0,75 | 0,79 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,02 | 1,88 | 1,81 | 2,31 |