Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,254
|
5,488
|
4,661
|
6,472
|
4,717
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
4,254
|
5,488
|
4,661
|
6,472
|
4,717
|
Giá vốn hàng bán
|
3,569
|
4,451
|
3,276
|
3,461
|
3,761
|
Lợi nhuận gộp
|
685
|
1,037
|
1,385
|
3,011
|
956
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
53
|
49
|
57
|
67
|
81
|
Chi phí tài chính
|
280
|
256
|
227
|
206
|
184
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
280
|
256
|
227
|
206
|
184
|
Chi phí bán hàng
|
44
|
50
|
53
|
46
|
56
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
601
|
727
|
754
|
807
|
736
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-187
|
53
|
407
|
2,019
|
62
|
Thu nhập khác
|
0
|
6
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
6
|
0
|
0
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-187
|
60
|
407
|
2,019
|
62
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-187
|
60
|
407
|
2,019
|
62
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-187
|
60
|
407
|
2,019
|
62
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|