1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
609,135
|
673,976
|
547,635
|
1,049,233
|
611,622
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
609,135
|
673,976
|
547,635
|
1,049,233
|
611,622
|
4. Giá vốn hàng bán
|
486,202
|
549,049
|
467,518
|
891,713
|
514,814
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
122,933
|
124,927
|
80,117
|
157,520
|
96,808
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,706
|
5,185
|
12,439
|
-259
|
9,010
|
7. Chi phí tài chính
|
69,150
|
71,718
|
44,872
|
101,681
|
48,423
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
66,418
|
70,640
|
43,661
|
79,841
|
47,645
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
4,626
|
4,975
|
3,546
|
7,659
|
5,214
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
46,183
|
49,528
|
44,793
|
68,338
|
49,740
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8,680
|
3,892
|
-655
|
-20,417
|
2,442
|
12. Thu nhập khác
|
1,687
|
1,612
|
895
|
10,856
|
1,254
|
13. Chi phí khác
|
5,792
|
4,219
|
-853
|
14,544
|
2,047
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-4,105
|
-2,607
|
1,748
|
-3,688
|
-793
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4,574
|
1,285
|
1,093
|
-24,105
|
1,650
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,785
|
2,779
|
927
|
20,391
|
1,393
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-23
|
-54
|
-47
|
220
|
-379
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,762
|
2,725
|
880
|
20,611
|
1,014
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2,812
|
-1,440
|
213
|
-44,716
|
635
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
9,839
|
-11,567
|
-9,302
|
-1,206
|
7,963
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-7,026
|
10,127
|
9,516
|
-43,510
|
-7,327
|